Có 1 kết quả:
眼中刺 nhãn trung thích
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái gai đâm trong mắt, chỉ điều trái mắt, chướng mắt. Cũng nói: Nhãn trung đinh 眼中釘 ( cái đinh trong mắt ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0